Khi nào Chồng KHÔNG có quyền yêu cầu đơn phương ly hôn?

Khi một cuộc hôn nhân đối mặt với khủng hoảng, ly hôn thường được xem là giải pháp pháp lý cuối cùng. Tuy nhiên, không phải lúc nào một bên cũng có thể yêu cầu ly hôn.

Pháp luật Việt Nam đã thiết lập các quy định mang tính nhân văn, nhằm bảo vệ quyền lợi của những thành viên yếu thế trong gia đình, đặc biệt là phụ nữ và trẻ sơ sinh trong các giai đoạn nhạy cảm.

Với kinh nghiệm tư vấn chuyên sâu về pháp luật Hôn nhân và Gia đình, Vilawco sẽ phân tích chi tiết các trường hợp người chồng bị hạn chế quyền yêu cầu ly hôn.


📜 Căn cứ pháp lý

Vấn đề này được quy định rõ ràng tại Khoản 3, Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014:

“Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.”

Quy định này chỉ hạn chế quyền yêu cầu ly hôn từ phía người chồng nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe, tâm lý cho người mẹ và đảm bảo sự phát triển ổn định cho trẻ nhỏ.

🔬 Phân tích 03 trường hợp cụ thể

Pháp luật bảo vệ người vợ trong ba giai đoạn đặc biệt nhạy cảm sau đây:

1. Vợ đang có thai

  • Thời điểm tính: Giai đoạn này được xác định từ khi có kết luận y tế (thông qua siêu âm, xét nghiệm) xác nhận người vợ đang mang thai và kéo dài cho đến tận thời điểm sinh con.
  • Mục tiêu bảo vệ: Ngăn chặn các tác động tâm lý tiêu cực (stress, sang chấn) đến sức khỏe của thai nhi và quá trình thai nghén của người mẹ.

2. Vợ đang sinh con

  • Thời điểm tính: Đây là khoảng thời gian ngay sau khi em bé chào đời.
  • Mục tiêu bảo vệ: Đây là lúc người mẹ có sức khỏe thể chất và tinh thần yếu nhất, cần được chăm sóc và hỗ trợ tối đa. Một yêu cầu ly hôn vào thời điểm này có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến quá trình phục hồi sau sinh.

3. Vợ đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi

  • Thời điểm tính: Được tính từ ngày em bé sinh ra cho đến khi bé tròn 12 tháng tuổi (đủ 365 ngày).
  • Mục tiêu bảo vệ: Đảm bảo một môi trường gia đình ổn định, có sự chăm sóc của cả cha và mẹ (trên danh nghĩa pháp lý) trong năm đầu đời – giai đoạn quan trọng nhất cho sự phát triển của trẻ.


⚖️ Mục đích của quy định hạn chế quyền ly hôn

Việc pháp luật quy định hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của người chồng trong các trường hợp nêu trên không phải là ngẫu nhiên. Quy định này thể hiện sâu sắc triết lý nhân văn và mang ba mục đích cốt lõi:

1. Bảo vệ toàn diện sức khỏe của người mẹ

Giai đoạn từ khi mang thai đến khi nuôi con 12 tháng tuổi là thời kỳ người phụ nữ trải qua nhiều biến động lớn về thể chất lẫn tâm lý, khiến họ dễ bị tổn thương. Áp lực từ một vụ kiện ly hôn vào thời điểm này có thể:

  • Gây stress, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi.

  • Làm suy giảm hoặc cản trở khả năng phục hồi sức khỏe sau sinh của người mẹ.

  • Tác động xấu đến tâm lý, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nuôi con bằng sữa mẹ.

2. Đảm bảo quyền lợi tối cao của trẻ em

Pháp luật về Hôn nhân và Gia đình luôn đặt lợi ích của trẻ em lên hàng đầu. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 12 tháng tuổi cần sự chăm sóc liên tục và một môi trường ổn định. Quy định này nhằm:

  • Tạo môi trường nuôi dưỡng ổn định, an toàn nhất có thể cho trẻ.

  • Đảm bảo trẻ nhận được sự quan tâm, chăm sóc đầy đủ trong giai đoạn phát triển “vàng” then chốt đầu đời.

  • Tránh tình trạng trẻ bị thiếu hụt sự chăm sóc ngay lập tức do sự chia cắt đột ngột của gia đình.

3. Tăng cường trách nhiệm của người chồng, người cha

Quy định này cũng là một sự nhắc nhở pháp lý rõ ràng đối với người đàn ông về nghĩa vụ và trách nhiệm của mình trong những thời điểm quan trọng nhất của vợ con. Đồng thời, điều luật này cũng tạo ra một “khoảng lặng” cần thiết, cho phép người chồng có thêm thời gian để cân nhắc kỹ lưỡng, thấu đáo hơn về quyết định ly hôn của mình.


🔍 Các trường hợp khác bị hạn chế hoặc không được chấp thuận ly hôn

Ngoài các quy định bảo vệ đặc thù cho phụ nữ mang thai và sinh con, pháp luật cũng dự liệu các trường hợp khác mà yêu cầu ly hôn đơn phương có thể bị Tòa án hạn chế hoặc bác bỏ do không đủ điều kiện.

❌ 1. Không đủ căn cứ chứng minh để ly hôn đơn phương

Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án chỉ chấp thuận yêu cầu ly hôn đơn phương khi có căn cứ chứng minh rằng “hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được”.

“Tình trạng trầm trọng” này phải được chứng minh bằng các bằng chứng cụ thể về:

  • Hành vi bạo lực gia đình; hoặc
  • Việc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng.

Nếu người nộp đơn yêu cầu ly hôn không thể cung cấp được các chứng cứ thuyết phục hoặc không chứng minh được các yếu tố này, Tòa án sẽ không có cơ sở pháp lý để chấp nhận. Khi đó, Tòa án sẽ bác bỏ đơn yêu cầu ly hôn.

❓ 2. Vợ/Chồng mất tích nhưng chưa có Tuyên bố của Tòa án

Khi một trong hai vợ chồng rời bỏ nơi cư trú và biệt tăm trong thời gian dài, người còn lại không thể ngay lập tức nộp đơn ly hôn theo thủ tục dành cho người mất tích.

Về mặt pháp lý, để có thể ly hôn trong hoàn cảnh này, bên yêu cầu phải thực hiện một thủ tục riêng biệt trước: Yêu cầu Tòa án ban hành quyết định tuyên bố người kia mất tích (theo quy định tại Điều 78 Bộ luật Dân sự 2015).

Chỉ sau khi quyết định tuyên bố mất tích của Tòa án có hiệu lực pháp lý, Tòa án mới có cơ sở để tiếp tục thụ lý và giải quyết đơn ly hôn.

🧠 3. Một bên mắc bệnh tâm thần (hoặc bệnh mất khả năng nhận thức)

Tinh thần của luật pháp là bảo vệ những người trong hoàn cảnh yếu thế, tránh để họ bị bỏ rơi khi đang cần sự hỗ trợ nhất. Do đó, việc ly hôn với người đang mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh lý khác làm mất khả năng nhận thức là rất phức tạp.

Khoản 2, Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình chỉ quy định một trường hợp đặc biệt:

Khi một bên vợ/chồng mắc bệnh tâm thần (hoặc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức) đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình nghiêm trọng từ phía người kia, thì cha, mẹ, người thân thích của người bệnh có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.

Điều này ngụ ý rằng, nếu người mắc bệnh tâm thần không phải là nạn nhân của bạo lực gia đình, thì người vợ/chồng (bên khỏe mạnh) sẽ gặp rất nhiều khó khăn và rào cản pháp lý nếu muốn đơn phương ly hôn, trừ khi có thể chứng minh được các căn cứ khác.


💡 Câu hỏi thường gặp

1. Không có giấy tờ tùy thân (CCCD/CMND) của vợ/chồng, có nộp đơn ly hôn đơn phương được không?

Từ góc độ pháp lý, Tòa án vẫn có thể thụ lý và giải quyết đơn ly hôn đơn phương ngay cả khi thiếu giấy tờ tùy thân của một bên (bị đơn).

Theo quy trình, khi hồ sơ thiếu giấy tờ của bị đơn, người nộp đơn (nguyên đơn) có thể:

  • Làm đơn đề nghị Công an hoặc UBND cấp xã nơi bị đơn cư trú/làm việc cấp giấy xác nhận tạm trú hoặc thông tin cư trú.
  • Nếu các cơ quan này không thể cung cấp, nguyên đơn cần trình bày rõ lý do trong đơn khởi kiện và đề nghị Tòa án tiến hành xác minh, thu thập chứng cứ theo quy định.

2. Chồng thường xuyên uống rượu và đánh đập vợ, vậy vợ có được đơn phương ly hôn không?

Vilawco tư vấn: Đây là trường hợp người vợ CÓ TOÀN QUYỀN yêu cầu đơn phương ly hôn.

Căn cứ theo Khoản 1, Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc:

“…vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.”

Hành vi thường xuyên đánh đập chính là hành vi bạo lực gia đình, là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy đời sống chung không thể tiếp tục. Do đó, người vợ có đầy đủ cơ sở pháp lý để yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương.


Về Vilawco

Vilawco là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín, cung cấp dịch vụ toàn diện trong các lĩnh vực: Tư vấn doanh nghiệp; Tư vấn hợp đồng & M&A; Sở hữu trí tuệ; Tố tụng; Tư vấn đầu tư

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp pháp lý an toàn, hiệu quả và tối ưu lợi ích cho khách hàng.

Thông tin Liên hệ Vilawco

  • Trụ sở chính: 115 Đường số 1, Phường Bình Trị Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Văn phòng đại diện: Số 21 Đường số 12, KDC CityLand, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Hotline: 0876 079 899 / 0876 089 899
  • Email: info-atty@vilawco.com
0876 089 899
0876079899